Characters remaining: 500/500
Translation

mọt cơm

Academic
Friendly

Từ "mọt cơm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người lười biếng, không ý chí phấn đấu, chỉ biết ăn không làm việc có ích. Hình ảnh "mọt" ở đây giống như một loại sâu bọ ăn gỗ, làm tổn hại đến vật chất không mang lại giá trị , trong khi "cơm" biểu tượng cho sự sống, cho thức ăn. Khi kết hợp lại, "mọt cơm" ám chỉ những người chỉ biết tiêu thụ không đóng góp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cậu ấy chỉ một mọt cơm, không bao giờ giúp đỡ ai."
    • "Nếu cứ mọt cơm như vậy, cậu sẽ không thành công trong cuộc sống."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong một xã hội phát triển, những người chỉ biết ăn không làm việc, thực sự mọt cơm, sẽ khó lòng tồn tại."
    • "Mỗi cá nhân đều cần phải trách nhiệm với công việc của mình, không thể trở thành mọt cơm trong tập thể."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Mọt cơm" có thể được sử dụng với nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. dụ, trong một số trường hợp, "mọt cơm" có thể được dùng một cách hài hước để chỉ những người yêu thích ăn uống không chú ý đến những công việc khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lười biếng", "ăn hại", "không trách nhiệm".
  • Từ đồng nghĩa: "Mọt sách" (người chỉ biết đọc sách không áp dụng vào thực tế), nhưng "mọt sách" thường mang nghĩa tích cực hơn.
Từ liên quan:
  • Câu nói liên quan: "Ngồi chơi xơi nước" - chỉ những người không làm vẫn được hưởng lợi.
  • Thành ngữ: "Cắm đầu vào ăn" - chỉ những người chỉ biết ăn không làm việc.
Kết luận:

"Mọt cơm" một từ được sử dụng để chỉ những người không ý chí phấn đấu, chỉ biết tiêu thụ không đóng góp.

  1. t. Chỉ ăn hại, không làm được việc ích lợi. Còn mọt cơm. Còn mất nhiều thời gian nữa chưa chắc đã làm được

Comments and discussion on the word "mọt cơm"